--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bãi chức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bãi chức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bãi chức
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To dismiss, to relieve of office
Lượt xem: 639
Từ vừa tra
+
bãi chức
:
To dismiss, to relieve of office
+
geothermal
:
thuộc, liên quan tới sức nóng ở trong lòng trái đất (địa nhiệt)